Bài viết dưới đây Trung tâm Chinese giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung về Vải vóc, chủ đề này sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ khi học tiếng Trung giao tiếp cũng như làm việc hay đi mua bán tại Trung Quốc.
Cùng tìm hiểu xem tên các loại Vải tiếng Trung là gì nào!
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành VẢI: Các loại vải vóc
Từ vựng chuyên nghành vải: Các loại vải trong tiếng Trung
Xem thêm : Tam Tự kinh bài 21: 如囊萤 NHƯ NANG HUỲNH – 苏老泉 TÔ LÃO TUYỀN
1 Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay 亚麻织品零售商 yàmá zhīpǐn língshòu shāng 2 Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng 3 Êtikét, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāo qiān 4 Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn 5 Bông thô 原棉 yuán mián 6 Bông tơ 丝棉 sī mián 7 Card găm mẫu vải 衣料样品卡 yī liào yàngpǐn kǎ 8 Dạ (nỉ) mỏng 堡呢 bǎo ne 9 Dạ có vân hoa cương 花岗纹呢 huā gāng wén ní 10 Dacron (sợi tổng hợp) 的确凉 díquè liáng 11 Đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhū luō shā huā biān 12 Dệt kép 双绉 shuāng zhòu 13 Đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi 14 Gabadinbe 原色哔叽 yuánsè bìjī 15 Gấm 织锦 zhījǐn 16 Gấm thun 绉缎 zhòu duàn 17 Gấm vóc 织锦缎 zhī jǐnduàn 18 Hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù 19 Hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuān fú zhīwù 20 Hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēn zhīwù 21 Hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù 22 Hàng dệt mỏng viền thun 绉边薄织物 zhòu biān báo zhīwù 23 Hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù 24 Hang flanen 法兰绒 fǎ lán róng 25 Hàng tơ lụa 绢丝织物 juàn sī zhīwù 26 Khổ vải 单幅 dān fú 27 Len casơmia 羊绒 yáng róng 28 Len nhung anh cao cấp 英国优质呢绒 yīng guó yōuzhì níróng 29 Len pha cotton 羽纱 yǔshā 30 Lông cừu loại xấu 劣等羊毛 liè děng yáng máo 31 Lông thú chưa gia công 原毛 yuán máo 32 Lụa cơ-rếp 乔其纱 qiáo qíshā 33 Lụa hoa kẻ 花格绸 huā gé chóu 34 Lụa kếp 绉纱 zhòu shā 35 Lụa sợi chéo 斜纹绸 xié wén chóu 36 Lụa the phi tơ 塔夫绸 tǎ fū chóu 37 Lụa the phi tơ cứng 硬挺塔夫绸 yìng tǐng tǎ fū chóu 38 Lụa tơ tằm mỏng 蚕丝细薄绸 cánsī xì bó chóu 39 Lụa tơ vàng mỏng 金丝透明绸 jīn sī tòu míng chóu 40 Người bán vải 布商 bù shāng 41 Người king doanh hàng tơ lụa 丝织品经销人 sīzhī pǐn jīng xiāo rén 42 Nhung kẻ 灯心绒 dēng xīn róng 43 Nhung tơ 丝绒 sīróng 44 Nhuộm ngay từ sợi 原纤染色 yuán xiān rǎnsè 45 Nỉ ăng-gô-la 安哥拉呢 āngēlā ní 46 Nỉ ba ga din be 哔叽呢 bìjī ní 47 Nỉ sọc màu 彩格呢 cǎi gé ní 48 Nilông 尼龙 nílóng 49 Sợi nhân tạo 人造纤维 rénzào xiān wéi 50 Terylen (sợi tổng hợp của anh) 涤纶 dílún 51 Thêu lanh hoa 花缎刺绣 huā duàn cìxiù 52 Tơ nhân tạo 人造丝 rén zào sī 53 Tơ tổng hợp 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī 54 Vải ba lớp sợi 三层织物 sān céng zhīwù 55 Vải bò 马裤呢 mǎkù ní 56 Vải bông ánh lụa 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù 57 Vải bông cứng 硬挺织物 yìng tǐng zhīwù 58 Vải bông dày 厚棉麻平纹布 hòu mián má píng wén bù 59 Vải bông dày kẻ chéo 粗斜纹棉布 cū xié wén miánbù 60 Vải cashmere 开士米 kāi shì mǐ 61 Vải có vân mắt lưới 网眼纹织物 wǎng yǎn wén zhīwù 62 Vải đăng ten 花边织物 huābiān zhīwù 63 Vải dày 厚重织物 hòu zhòng zhīwù 64 Vải ga-ba-gin 花达呢 huā dá ní 65 Vải kaki 咔叽布 kā jī bù 66 Vải kẻ 格子布 gé zǐ bù 67 Vải kẻ sọc uyên ương 鸳鸯条子织物 yuān yāng tiáozi zhīwù 68 Vải khổ đúp 双幅布 shuāngfú bù 69 Vải khổ hẹp 夏幅布 xià fú bù 70 Vải khổ rộng 宽幅布 kuān fú bù 71 Vải lanh 亚麻织物 yàmá zhīwù 72 Vải lỗi 疵布 cī bù 73 Vải mắt lưới 网眼织物 wǎng yǎn zhīwù 74 Vải mặt thun 绉棉织物 zhòu mián zhīwù 75 Vải mịn 质地细的织物 zhídì xì de zhīwù 76 Vải muxơlin 平纹细布 píng wén xìbù 77 Vải nhăn 绉纹织物 zhòu wén zhīwù 78 Vải nhung 棉绒 mián róng 79 Vải nhung dày 2 mặt (như nhau) 厚双面绒布 hòu shuāng miàn róngbù 80 Vải palếtxơ 派力司绉 pài lì sī zhòu 81 Vải pôpơlin 府绸 fǔchóu 82 Vải pôpơlin 毛葛 máo gé 83 Vải pôpơlin hoa 花府绸 huā fǔchóu 84 Vải rèm cửa sổ mắt lưới 网眼窗帘布 wǎngyǎn chuāng lián bù 85 Vải ren 花边纱 huā biān shā 86 Vải satanh 缎子 duànzi 87 Vải sọc, vải kẻ sọc 条子布 tiáo zǐ bù 88 Vải sợi bông in hoa 印花棉布 yìnhuā miánbù 89 Vải sợi chéo 斜纹布 xié wén bù 90 Vải the, gạc mỏng 薄纱 bó shā 91 Vải the 雪纺绸 xuě fǎng chóu 92 Vải thô 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù 93 Vải thun xốp 泡泡纱 pào pao shā 94 Vải vân mây 云斑织物 yún bān zhī wù 95 Vải xéc 哔叽 Bìjī 96 Vóc (lụa) mỏng 薄缎 bó duàn
⇒ Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về quần áoTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành DệtTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành về May mặc
Xem thêm : Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Nguồn: https://tiengtrungnhuy.edu.vn
Danh mục: Từ Điển