机器设备类专用名称 jī qì shè bèi lèi zhuān yòng míng chēng từ dùng cho máy móc chuyên dùng
1
28带锯机附送材机
28dài jū jī fù sōngcái jī
Máy cưa vòng 28 kèm máy cấp liệu
2
45相框双端切角机
45 xiāng kuāng shuāng duān qiē jiǎo jī
Máy cắt góc 2 đầu khung hình 45 độ
3
45度自动双头圆锯钻孔机
45 dù zì dòng shuāng tóu yuán jū zuān kǒng jī
Máy cưa khoan lỗ 2 đầu 45
4
45度双端切断铣槽机
45 dù shuāng duān qiē duàn xiǎn cáo jī
Máy xẻ rãnh cắt 2 đầu 45
5
500 头五层热压机(热煤油加热式
500 tóu wǔ céng rè yà jī (rè méi yóu jiā rè shì )
Máy ép nhiệt 5 tầng 500 tấn
6
刨木砂光机
Bāo mù shā guāng jī
Máy bào,chà gỗ
7
刨花刀研磨机
Bāo huā dāo yán mó jī
Máy mài dao rou tou
8
保护龙切割机
Bǎo hù lóng qiē ge jī
Máy cắt múp xốp
9
薄片框锯机
Bāo piàn kuāng jū jī
Máy cưa ván mỏng
10
CNC电脑刨花机
CNCdiàn nǎo bāo huā jī
Máy router điện tử CNC
11
CNC模板制作(附带PC 机)
CNC mó bǎn zhì zuò (fù dàiPC jī )
Máy tạo hình CNC (kèm theo máy CP)
12
床侧板多功能加工机
Chuáng cè bǎn duō gōng néng jiā gōng jī
Máy gia công ván hông giường đa năng
13
床组装机
Chuáng zǔ zhuāng jī
Máy lắp ráp giường
14
床头组装工装
Chuáng tóu zǔ zhuāng gōng
Máy lắp ráp giường
15
抽屉面板笑正顶夹
Chōu tī miàn bǎn xiào zhèng dǐng bǎn
Giá điều chỉnh ván mặt hộc
16
抽屉组装机
Chōu tī zǔ zhuāng jī
Máy ráp hộc kéo
17
长芯万能圆锯机
Cháng xīn wàn néng yuán jū jī
Máy cưa mâm vạn năng trục dài
18
裁板机
Cái bǎn jī
Máy cắt ván
19
D型保力龙切割机
D xíng bǎo lì lóng qiē gē jī
Máy cắt mút xốp hình chữ D
20
刀具光雷测量仪
Dāo jù guāng léi cè liàng yī
Thiết bị đo lường dụng cụ
21
刀具研磨机
Dāo jù yán mó jī
Máy mài lưỡi sắt
22
分纸压线机
Fēn zhǐ yà xiàn jī
Máy ép giấy
23
多片篵锯机(50HP+2PH)
Duō piàn cóng jù jī (50HP+2PH)
Máy xẻ dọc tự động nhiều lưỡi 50 HP+2HP
24
倒角机
Dǎo jiǎo jī
Máy bo góc
25
动力均衡试验机
Dòng lì jūn héng shì yàn jī
Máy thí nghiệm cân bằng lực
26
带锯伸锯机
Dài jū shēn jū jī
Máy tăng cưa
27
带锯调齿机
Dài jū tiáo chǐ jī
Máy điều chỉnh cưa
28
带锯机
Dài jū jī
Máy cưa lọng
29
袋式吸尘器
Dài shì xī chén qì
Máy hút bụi túi vải
30
单片圆锯机
Dān piàn yuán jū jī
Máy cắt chỉnh biên dọc lưỡi tròn
31
单立轴机
Dān lì zhóu jī
Máy tube 1 trục đứng
32
单板剪裁机
Dān bǎn jiǎn cái jī
Máy cắt ván đơn
33
单面涂胶机
Dān miàn tú jiāo jī
Máy tráng keo 1 mặt
34
单带圆牵砂光机
Dān dài yuán qiān shā guāng jī
Máy chà trụ tròn
35
单头油压式角压机
Dān tóu yóu yà shì jiǎo yà jī
Máy đục lỗ mộng vuông
36
电子式破裂强度试验机
Diàn zǐ shì pò liè qiáng dù shì yàn jī
Máy điện tử thử cường độ
37
电子式除湿式木材干燥机
Diàn zǐ shì chú shì shì mù cái gān zào jī
Máy sầy điện tử
38
电子功牙机
Diàn zǐ gōng yá jī
Máy khoan ren răng điện rộng
39
电脑才木薄片机
Diàn nǎo cái mù báo piàn jī
Máy cắt ván mỏng điều khiển bằng vi tính
40
电脑裁板机
Diàn nǎo cái bǎn jī
Máy cắt ván điều khiển bằng vi tính
42
方形木工手车床
Fāng xíng mù gōng shǒu chē chuáng
Máy tiện đinh hình gỗ
43
干式喷漆涂装台
Gān shì pēn qī tú zhuāng tái
Bồn phun không thác nước
44
高周波木材拼板机
Gāo zhōu bō mù cái pīn bǎn jī
Máy ghép gỗ bằng sóng cao tầng
45
高速木材切断机
Gāo sū mù cái qiē duàn jī
Máy cắt gỗ tốc độ cao
46
高速制材机
Gāo sū zhì cái jī
Máy xử lý gỗ cao tốc
47
滚筒式涂装机
Gǔn tǒng shì tú zhuāng jī
Máy lăn sơn
48
滚筒砂光机
Gǔn tǒng shā guāng jī
Máy chà nhám lồng
49
滚筒输送机
Gǔn tǒng shū sōng jī
Co băng tải trục lăn
50
横式多轴钻孔机
Héng shì duō zhóu zuān kǒng jī
Máy khoan nhiều trục ngang
51
搁板输送机
Gē bǎn shū sōng jī
Băng tải bằng gỗ
52
九尺自动磨刀机
Jiǔ chǐ zì dòng mó dāo jī
Máy mài dao tự động 9 thước
53
角钉机
Jiǎo dīng jī
Máy đóng đinh
54
酒桶组装机
Jiǔ tǒng zǔ zhuāng jī
Máy ráp thùng rượu
55
基准孔机
Jī zhǔn kǒng jī
Máy khoan lỗ định vị
56
集成材指切机(手动)
Jīng jī cái zhī qiē jī (shǒu dòng)
Máy phay finger
57
经济型海绵砂光机角钢架
Jīng jī xíng hǎi mián shā guāng jiǎo gāng jiā
Máy chà mouse hai đầu
58
锯带容接机
Jū dài róng jiē jī
Máy nối dây đai ép nhiệt
59
框据磨刀机
Kuāng jū mó dāo jī
Máy mài cưa
60
空压机
Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh
Kòng yà jī
Máy hơi nén
61
立式(海绵)砂光机
Lì shì (hǎi mián )
Máy chà nhám bo dạng đứng
62
立式多轴钻孔机
Lì shì duō zhóu zuān kǒng jī
Máy khoan nhiều trục đứng
63
立式曲砂机
Lì shì qū shā jī
Máy chà cong trục đứng
64
立式刨花机
Lì shì pào huā jī
Máy router trục đứng
65
立式海棉砂光机
Lì shì hǎi mián shā guāng jī
Máy chà nhám mút loại đứng
66
立式单轴钻孔机
Lì shì dān zhóu zuān kǒng jī
Máy khoan trục đơn đứng
67
立式棕刷
Lì shì zōng shuā
Máy nhám chổi đứng
68
立式棕刷砂光机
Lì shì zōng shuā shā guāng jī
Máy chà nhám cọ trục đứng
69
立式震荡砂光机
Lì shì zhēn dāng shā guāng jī
Máy chà rung trục đứng
70
冷压机
Lěng yà jī
Máy ép nguội
71
连接木自动钻孔机
Lián jiē mù dòng zuān kǒng jī
Máy khoan gỗ liên kết đa chiều tự động
72
螺纹车床
Luó wén chē chuáng
Máy tiện vân xoắn
73
木料传输机
Mù liào chuán shū jī
Máy cấp liệu gỗ
74
磨刀机
Mó dāo jī
Máy mài dao cụ
75
PLOY真空机
PLOYzhēn kòng jī
Máy hút chân không PLOY
76
PU水洗喷台
PUshuǐ xǐ pēn tái
Đài phun nước PU
77
PU抵压二组份发泡机
PUdǐ yà èr zǔ fèn fā pào jī
Máy tạo Foam PU thùng cấp liệu đôi áp suất thấp
78
平面砂光机
Píng miàn shā guāng jī
Máy chà phẳng
79
平面双带砂光机
Ping miàn shuāng dài shā guāng jī
Máy chà phẳng 2 đai nhám
80
皮带式输送机
Pí dài shì shū sōng jī
Băng chuyền bảng
81
曲木砂光机
Qū mù shā guāng jī
Máy chà nhám gỗ cong
82
曲木热压机
Qū mù rè yà jī
Máy ép nhiệt tạo hình gỗ
83
曲录砂光机
Qū lù shā guāng jī
Máy chà cạnh hình cong
84
气鼓式砂光机
Qì gǔ shì shā guāng jī
Máy chà trục hơi
85
气压式多轴钻孔机
Qì yà shì duō zhóu zuān kǒng jī
Máy khoan khí nén nhiều trục
86
气压式单头钻孔机
Qì yà shì dān tóu zuān kǒng jī
Máy khoan hơi dầu đơn
87
气压式双头钻孔机
Qì yà shì shuāng tóu zuān kǒng jī
Máy khoan 2 đầu bằng khí nén
88
气压横式多轴钻孔机
Qì yà héng shì duō zhóu zuān kǒng jī
Máy khoan trục ngang nhiều trục bằng khí nén
89
热熔胶机
Rè róng jiāo jī
máy keo nóng chảy
90
然木材蒸汽锅炉
Rán mù cái zhèng qì guò lú
Máy lò hơi
91
连续式热压机
Lián xū shì rè yà jī
Máy ép nhiệt dạng liên tục
92
三角木自动钻孔机
Sān jiǎo mù zì dòng zuān kǒng jī
Máy khoan gỗ tam giác đa chiều tự động
93
上下圆锯附立轴机
Shàng xià yuán fù lì zhóu jī
Máy cưa trên dưới kèm trục đứng
94
升降头泡花几
Shēng jiàng tóu pào huā jī
Máy router tự động dạng nâng hạ
95
手押平面砂光机
Shǒu yā ping miàn shā guāng jī
Máy chà bằng bằng tay
96
手押泡木机
Shǒu yā pào mù jī
Máy bào gỗ bằng tay
97
手动对边机
Shǒu dòng duì biān jī
Máy dán viền
98
手压平面砂光机
Shǒu yà pīng miàn shā guāng jī
Máy chà nhám phẳng đai rộng
99
手压泡木机
Shǒu yà pào mù jī
Máy bào gỗ đa năng
100
水平钻孔机
Shuǐ ping zuān kǒng jī
Máy khoan trục ngang
101
水幕式喷气涂装台
Shuǐ mū shì pēn qì tú zhuāng tái
Bồn phun thác nước
102
四柱油压裁断机
Sì zhū yóu yà cái duàn jī
Máy cắt ván tự động thuỷ lục 4 trục
103
四面泡木机(后多片锯)
Sì miàn pào mù jī
Máy bào gỗ 4 mặt( sau có nhiều lưỡi cưa)
104
四面泡花机
Sì miàn pào huā jī
Máy bào tạo hình bốn mặt
105
四面万能轴泡木机
Sì miàn wàn néng zhóu pào mù jī
Máy bào tạo hình 4 mặt trục đa năng
106
砂输机
Shā shū jī
Máy chà nhám quay tròn
107
砂霸
Shā bà
Máy chà nhám rộng
108
送材机
Sōng cái jī
Máy tải liệu
109
双立轴
Shuāng lì zhóu
Máy 2 trục đứng
110
双立轴机
Shuāng lì zhóu jī
Máy tube 2 trục
111
双面刨木机
Shuāng miàn bāo mù jī
Máy bào 2 mặt
112
双面涂胶机
Shuāng miàn tú jiāo jī
Máy tráng keo 2 mặt
113
双面清扫机
Shuāng miàn qīng sǎo jī
Máy làm sạch 2 mặt
114
双端三角隼打隼机
Shuāng duàn sān jiǎo sǔn dǎ sǔn jī
Máy sẻ mộng èn 2 đầu
115
双端上下圆锯附立轴机
Shuāng duān shàng xià yuán jù fù lì zhóu jī
Máy cắt trên dười 2 đầu trục đứng
116
双端圆锯附立轴机
Shuāng duān yuán jù fù lì zhóu jī
Máy cưa mâm 2 đầu kèm tube trục đứng
117
双头圆锯机
Shuāng tóu yuán jù jī
Máy cưa mâm 2 đầu
118
双头圆锯机(最大加工宽度41)
Shuāng tóu yuán jù jī (zuì dà jiā gōng kuàn dù 41 )
Xem thêm : Từ điển thành ngữ, tục ngữ, slang dành cho việc edit
Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41)
119
特大型自东仿型炮边机
Tè dà xíng zì dòng fǎng pāo biān jī
Máy bào cạnh tạo hình tự động
120
涂胶机
Tú jiāo jī
Máy tráng keo
121
脱水机
Tuō jiāo jī
Máy thoát nước
122
台车式涂装输送设备
Tái chē shì tú zhuāng shū sōng shè bèi
Thiết bị băng chuyền xe kéo chuyên sơn
123
UV涂装线
UVtú zhuāng jī
Chuyền sơn UV
124
UV线宽带砂光机
UVxiàn kuān dài shā guāng jī
Máy chà nhám UV
125
无动力滚筒
Wú dòng lì gǔn tǒng
Băng chuyền trục lăng
126
无动力滚筒输送线
Wú dòng lì gǔn tǒng shū sōng xiàn
Băng tải trục lăn
127
无动力滚筒弯头
Wú dòng lì gǔn tǒng wàn tóu
Co băng chuyền trục lăng
128
无动力滚筒弯头(90度弯曲型)
Wú dòng lì gùn tǒng wàn tóu ( 90 dù wàn qū xíng )
Co băng chuyền trục lăng( loại xoay 90o)
129
万能圆锯机
Wàn néng yuán jù jī
Máy cưa mâm vạn năng
130
钨钢刀具磨刀机
Wū gāng dāo jù mó lì jī
Máy mài bén cưa
131
型保力龙切割机
Xíng bǎo lì lóng qiē gē jī
Máy cắt mút xốp hình chữ D
132
洗碎布机
Xǐ suì bù jī
Máy giặt vải vụn
133
铣槽机
Xiǎn cáo jī
Máy xẻ rãnh
134
线锯机
Xiàn jù jī
Máy cưa chỉ
135
悬臂横切万能圆锯机
Xuán bì héng qiē wàn néng yuán jù jī
Máy cưa đòn vạn năng
136
油漆下线机器手
Yóu qī xià xiàn jī xiqì shǒu
Máy cẩu hàng xuống chuyền
137
油压升降平台
Yóu yà shēng jiàng píng tái
Bàn nâng hạ thuỷ lục
138
油压平面阻立机
Yóu yà ping miàn zǔ lì jī
Máy lắp ráp ép bằng
139
油压立式多轴钻孔机
Yóu yà lì shì duō zhóu zuān kǒng jī
Máy khoan thuỷ lực dạng đứng nhiều trục
140
油压式半自动拼板机(标准型)
Yóu yà shì bàn zì dòng pīn bǎn ji
Máy ghép ván thuỷ lực dạng bán tự động(loại chuẩn)
141
油压拼板机(大面)
Yóu yà pīn bǎn jī (dà miàn )
Máy ghép ván 6 mặt thuỷ lực
142
油压组装机
Yóu yà zǔ zhuāng jī
Máy lắp ráp thuỷ lực
143
油压摇臂式裁断机
Yóu yà yáo bìshì cái duàn jī
Máy cắt dập thuỷ lực
144
液压薄木单板材切机
Yè yà báo mù dān bǎn cái qiē jī
Máy cắt ván mỏng thuỷ lực
145
椅座板自动成型机
Yǐ zuò bǎn zì dòng chéng xíng jī
Máy định hình đế ghế
146
椅脚4 孔钻孔机
Yǐ jiǎo 4 kǒng zuān kǒng jī
Máy khoan chân ghế 4 lỗ
147
椅垫钉皮机
Yǐ diàn dīng pí jī
Máy bắn da bò nệm ghế
148
椅垫钉面工装
Yǐ diàn dingdīng miàn gōng zhuāng
Khuôn ráp bắn đinh nệm ghế
149
圆榫切裁机
Yuán sǔn qiē cái jī
Máy cắt mộng tròn
150
圆榫制造机
Yuán sǔn zhì zào jī
Máy chế tạo chốt tròn
151
压四脚钉机
Yà sì jiǎo dīng jī
Máy đóng đinh 4 chấu
152
中央供漆系统
Zhōng yāng gōng qī xì tǒng
Hệ thống trung tâm cung cấp sơn
153
自动刨木机
Zì dòng bāo mù jī
Máy tiện gỗ tự động
154
自动刨木机
Zì dòng bāo mù jī
Máy bào tự động
155
自动车积砂光机
Zì dòng chē jī shā guāng jī
Máy chà nhám thanh trụ
156
自动车积双端钻孔机
Zì dòng chē jī shuāng duān zuān kǒng jī
Máy khoan lỗ 2 đầu tự động
157
自动油压木工车床
Zì dòng yóu yà mù gōng chē chuáng
Máy tiện gỗ thuỷ lực tự động
158
自动背刀式木工车床
Zì dòng bèi dāo shì mù gōng chē chuáng
Máy tiện gỗ tự động dạng dao
159
自动单板从向拼缝机
Zì dòng dān bǎn cóng xiàng pīn féng jī
máy ghép vá ván theo chiều dọc tự động
160
自动单面刨木机
Zì dòng dān miàn bāo mù jī
Máy bào gỗ 1 mặt tự động
161
自动圆锯片齿面齿顶刀模机
Zì dòng yuán jù piàn chǐ miàn chǐ dǐng dāo mó jī
Máy mài lưỡi tròn tự động
162
自动磨锯机
Zì dòng mó jù jī
Máy mài cưa tự động
163
自动优选切断机(从向)
Zì dòng yōu xuǎn qiē duàn jī (cóng xiàng )
Máy chọn gỗ cắt tự động(theo chiều dọc)
164
自动薄片对边机
Zì dòng báo piàn duì biān jī
Máy phong biên ván mỏng tự động
165
自动双剪及作榫机
Zì dòng shuāng jiǎn jí zuò sǔn jī
Máy cắt, xẻ rãnh, làm mộng 2 đầu
166
自动双端横切钻孔机
Zì dòng shuāng duān héng qiē zuán kǒng jī
Máy khoan lỗ cắt ngang 2 đầu tự động
167
直刀研磨机
Zhí dāo yán mó jī
Máy mài dao thẳng
168
直线彷型边砂光机
Zhí xiàn fǎng xíng biān shā guāng jī
Máy chà cạnh tạo hình
169
纸皮裁切机
Zhǐ pí cái qiē jī
Máy cắt giấy
170
组装机
Zǔ zhuāng jī
Máy lắp ráp
171
组装机台
Zǔ zhuāng jī tái
Bệ máy lắp ráp
172
紫外线干燥手提灯
Zǐ wài xiàn gān zào shǒu tí dēng
Máy sấy đèn tia cực tím
173
紫外线干燥机(5灯)
Zǐ wài xiàn gān zào jī (5 dēng )
Máy sấy đèn tia cực tím 5 đèn
174
紫外线干燥机(6灯)
Zǐ wài xiàn gān zào jī ( 6 dēng )
Máy sấy đèn tia cực tím 6 đèn
175
轴倾斜圆锯机
Zhóu qīng xié yuán jù jī
Máy cưa mâm trục nghiêng
176
集成材从接机(半自动)
Jí chéng cái cóng jiē jī
Máy nối dọc finger
Nguồn: https://tiengtrungnhuy.edu.vn
Danh mục: Từ Điển