Bạn bối rối khi bước vào quán cafe với menu chỉ có tiếng Trung? Bạn có thể gọi tên món đồ uống “khoái khẩu” bằng tiếng Trung? Có lẽ biết thêm một số từ vựng tiếng Trung về đồ uống sẽ giúp ích rất nhiều đấy. Hôm nay hãy cùng ChineseRd tìm hiểu Từ vựng tiếng Trung về đồ uống nhé!
Từ vựng tiếng Trung về đồ uống: Nước trái cây

Nước trái cây: 果汁 (guǒ zhī)
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Trung về đồ uống
Nước ép táo: 苹果汁 (píng guǒ zhī)
Nước cam: 橙汁 (chéng zhī)
Nước ép cà chua: 番茄汁 (fān qié zhī)
Nước ép dâu tây: 草莓汁 (cǎo méi zhī)
Nước ép nam việt quất: 蔓越莓汁 (màn yuè méi zhī)
Nước ép việt quất: 蓝莓汁 (lán méi zhī)
Nước ép nho: 葡萄汁 (pú tính zhī)
Nước ép dứa: 菠萝汁 (bō luó zhī)
Nước ép vải thiều: 荔枝 汁 (lì zhī zhī)
Nước ép xoài: 芒 果汁 (máng guǒ zhī)
Nước ép đu đủ: 木瓜汁 (mùguā zhī)
Nước ép đào: 桃汁 (táo zhī)
Nước ép trái kiwi: 猕猴桃汁 (mí hóu táo zhī)
Nước ép dưa hấu: 西瓜汁 (xī guā zhī)
Nước ép mận: 酸梅汤 (suān méi tāng)
Nước ép lô hội 芦荟汁 (lú huì zhī)
Nước ép ngô: 玉米汁 (yù mǐ zhī)
Nước dừa: 椰子水 (yē zi shuǐ)
Fruit punch: 水果 宾 治 (shuǐ guǒ bīn zhì)
Nước chanh: 柠檬水 (níng méng shuǐ)
Từ vựng tiếng Trung về đồ uống: Cà phê / trà

Cà phê: 咖啡 (kā fēi)
Cà phê Decaf: 无咖啡因咖啡 (wú kā fēi yīn kā fēi)
Espresso: 浓缩 咖啡 (nóng suō kā fēi)
Xem thêm : Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh 大正新脩大藏經 信 精 念 定 慧
Latte: 拿铁 咖啡 (ná tiě kā fēi)
Vanilla latte: 香草 拿 铁 (xiāng cǎo ná tiě)
Americano: 美式 咖啡 (měi shì kā fēi)
Cappuccino: 卡布奇诺 (kǎ bù qí nuò)
Misto: 密斯 朵 咖啡 (mì sī duǒ kā fēi)
Cà phê Mocha: 摩卡 咖啡 (mó kǎ kā fēi)
Caramen Macchiato: 焦糖 玛奇 朵 (jiāo táng mǎ qí duǒ)
Trà: 茶 (chá)
Trà kéo: 拉 茶 (lā chá)
Trà xanh: 绿茶 (lǜ chá)
Trà đen: 红茶 (hóng chá)
Trà ô long: 乌龙茶 (wū lóng chá)
Trà Long Tỉnh: 龙井茶 (lóng jǐng chá
Trà Phổ Nhĩ: 普洱茶 (pǔ ěr chá)
Trà hoa cúc: 菊花 茶 (jú huā chá)
Trà Cam cúc: 甘菊 茶 (gān jú chá)
Trà hoa: 花茶 (huā chá)
Trà lài: 茉莉花 茶 (gò bó huā chá)
Trà Bá tước: 格雷 伯爵茶 (gé léi bó jué chá)
Trà Yuja mật ong: 蜂蜜 柚子 茶 (fēng mì yòu zǐ chá)
Trà bạc hà: 薄荷 茶 (bò hé chá)
Trà sữa: 奶茶 (nǎi chá)
Boba / Trà sữa trân châu: 珍珠 奶茶 (zhēn zhū nǎi chá)
Từ vựng tiếng Trung về đồ uống: Soda

Coca Cola: 可口可乐 (kě kǒu kě lè)
Pepsi: 百事可乐 (bǎi shì kě lè)
Xem thêm : Bản dịch hợp đồng hợp tác kinh doanh sang tiếng Trung
Fanta: 芬达 (fēn dá)
Sprite: 雪碧 (xuě bì)
7Up: 七喜 (qī xǐ)
Từ vựng khác
Bò đỏ: 红牛 (hóng niú)
Sữa: 奶 (nǎi)
Sữa tách béo: 脱脂 牛奶 (tuō zhī niú nǎi)
Sữa đậu nành: 豆浆 (dòu jiāng)
Nước: 水 (shuǐ)
Nước đóng chai: 瓶装 水 (píng zhuāng shuǐ)
Nước máy: 自来水 (zì lái shuǐ)
Nước khoáng 矿泉水 (kuàng quán shuǐ)
Đá: 冰 (bīng)
Nóng: 热 (rè)
Lạnh: 冷 (lěng)
Mật ong: 蜂蜜 (fēng mì)
Đường: 糖 (táng)
Sô cô la: 巧克力 (qiǎo kè lì)
Học tiếng Trung cùng ChineseRd
Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.
ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.
Phương thức liên hệ với ChineseRd
Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)
hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)
hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc)
Email: [email protected] Email: [email protected]
Facebook: https://www.facebook.com/ChineseRd.cn
Nguồn: https://tiengtrungnhuy.edu.vn
Danh mục: Từ Điển