Tên các môn thể thao trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung các môn thể thao trên cạn
Tiě bǐng
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: Tên các môn thể thao
Xem thêm : Các Loại Bệnh Trong Tiếng Trung: Từ Vựng Và Cách Diễn Đạt
铁饼 Discus: ném đĩa sắt Qiān qiú 铅球 Shot put:đẩy tạ Huá bīng 滑冰 Ice-skating: trượt băng Huá xuě 滑雪 Skiing: trượt tuyết Jǔ zhòng 举重 Weightlifting :cử tạ Quán jī 拳击 Boxing: đấm bốc Wǔ shù 武术 Martial arts: wu shu Róu dào 柔道 Judo: nhu đạo Shuāi jiāo 摔跤
Lán qiú 篮球 Basketball : bóng rổ Zú qiú 足球 Football: bóng đá Pái qiú 排球 Volleyball: bóng chuyền Shuǐ qiú 水球 Water polo: bóng nước Duǎn pǎo 短跑 Dash, sprint: chạy cự li ngắn Cháng pǎo 长跑 Long-distance running: chạy cự li dài Tiào gāo 跳高 High jump: nhảy cao Tiào yuǎn 跳远 Long jump: nhảy xa Jìng zǒu 竞走 Racewalking: Đi bộ Yóu yǒng 游泳 Swimming: bơi lội Shè jī 射击 Shooting: bắn súng Shè jiàn 射箭 Archery: bắn cung Jī jiàn 击箭 Fencing : đấu kiếm
Từ vựng tiếng Trung các môn thể thao dưới nước
双人跳水 Shuāngrén tiàoshuǐ nhảy cầu đôi 燕式跳水 Yànshì tiàoshuǐ nhảy cầu kiểu chim én 花式跳水 Huāshì tiàoshuǐ nhảy cầu nghệ thuật 跳台跳水 Tiàotái tiàoshuǐ nhảy cầu ván cứng 跳板跳水 Tiàobǎn tiàoshuǐ nhảy cầu ván mềm 向后跳水 Xiàng hòu tiàoshuǐ nhảy cầu về phía sau 向前跳水 Xiàng qián tiàoshuǐ nhảy cầu về phía trước 救生员 Jiùshēngyuán nhân viên cứu hộ 救生圈 Jiùshēngquān phao cứu sinh 更衣室 Gēngyīshì phòng thay quần áo 转身 Zhuǎnshēn quay vòng 游泳裤、泳裤 Yóuyǒngkù, yǒngkù quần bơi 游泳设备 Yóuyǒng shèbèi thiết bị bơi lội 救生设备 Jiùshēng shèbèi thiết bị cứu hộ 发令装置 Fālìng zhuāngzhì thiết bị phát lệnh 呼气 Hūqì thở 划艇 Huátǐng thuyền Canoe 救生船 Jiùshēngchuán thuyền cứu hộ 皮艇 Pítǐng thuyền Kayak 滑水拖船 Huáshuǐ tuōchuán thuyền kéo lướt ván 全体船员 Quántǐ chuányuán toàn thể thuyền viên 裁判长 Cáipànzhǎng tổng trọng tài 计时员 Jìshíyuán trọng tài bấm giờ 转身检查员 Zhuǎnshēn jiǎncháyuán trọng tài giám sát quay vòng 分道线 Fēndàoxiàn vạch đường bơi 滑水板、水橇 Huáshuǐbǎn, shuǐqiāo ván lướt nước 冲浪板 Chōnglàngbǎn ván lướt sóng 跳板 Tiàobǎn ván nhảy cầu, ván mềm 冲浪运动员 Chōnglàng yùndòngyuán vận động viên lướt sóng 滑水运动员 Huáshuǐ yùndòngyuán vận động viên lướt ván 打水 Dǎshuǐ vùng vẫy đập nước 转体跳水 Zhuǎntǐ tiàoshuǐ xoay người nhảy cầu 出发、起跳 Chūfā, qǐtiào xuất phát (trong bơi) 水中出发 Shuǐzhōng chūfā xuất phát dưới nước 出发台出发 Chūfātái chūfā xuất phát từ bục xuất phát 摩托艇 Mótuōtǐng xuống máy
Xem thêm : Tên tiếng Trung một số thắng cảnh và điểm du lịch ở Việt Nam
上水运动Shàngshuǐ yùndòngThể thao dưới nước 游泳衣、泳衣 Yóuyǒngyī, yǒngyī áo bơi 触板 Chūbǎn bảng chạm tay, tấm chạm tay 舵 Duò bánh lái 游泳池、游泳馆Yóuyǒngchí, yóuyǒngguǎn bể bơi 室外游泳池 Shìwài yóuyǒngchí bể bơi ngoài trời 室内游泳池 Shìnèi yóuyǒngchí bể bơi trong nhà 跳水池 Tiàoshuǐchí bể nhảy cầu 比基尼 Bǐjīní bikini 蝶泳 Diéyǒng bơi bướm 狗刨式游泳 Gǒupáoshì yóuyǒng bơi chó 蛙泳 Wāyǒng bơi ếch 混合泳 Hùnhéyǒng bơi hỗn hợp 个人混合泳 Gèrén hùnhéyǒng bơi hỗn hợp cá nhân 海豚式蝶泳 Hǎitúnshì diéyǒng bơi kiểu cá heo (uốn sóng) 潜泳 Qiányǒng bơi lặn 花样游泳 Huāyàng yóuyǒng bơi nghệ thuật 侧泳 Cèyǒng bơi nghiêng 仰泳 Yǎngyǒng bơi ngửa 划船 Huáchuán bơi thuyền 自由泳(爬泳)Zìyóuyǒng (páyǒng) bơi tự do (bơi sải) 跳台 Tiàotái bục nhảy cầu, ván cứng 出发台 Chūfātái bục xuất phát 触边、到达终点Chùbiān, dàodá zhōngdiǎn chạm đích, đến đích 臂力跳水 Bìlì tiàoshuǐ chống tay nhảy cầu 抽筋 Chōujīn chuột rút, vọp bẻ 滑水拖绳 Huáshuǐ tuōshéng dây kéo lướt ván 踩水、立泳 Cǎishuǐ, lìyǒng đứng nước, đập đứng nước 泳道 Yǒngdào đường bơi 水球 Shuǐqiú (môn) bóng nước 游泳 Yóuyǒng (môn) bơi lội 赛艇 Sàitǐng (môn) đua thuyền (rowing) 滑水 Huáshuǐ (môn) lướt ván (nước) 跳水 Tiàoshuǐ (môn) nhảy cầu 十米跳台 Shímǐ tiàotái (nhảy cầu) ván cứng 10m 吸气 Xīqì hít 人工呼吸 Réngōng hūxī hô hấp nhân tạo 潜水区 Qiánshuǐqū khu vực lặn 深水区 Shēnshuǐqū khu vực nước sâu 屈体跳水 Qūtǐ tiàoshuǐ khum người nhảy cầu 泳镜 Yǒngjìng kính bơi 潜水镜 Qiánshuǐjìng kính lặn 游泳术 Yóuyǒngshù kỹ thuật bơi lội 潜水 Qiánshuǐ lặn xuống nước 换气 Huànqì lấy hơi 向后翻腾两周 Xiàng hòu fānténg liǎng zhōu lộn hai vòng về phía sau 桨 Jiǎng mái chèo 双面桨 Shuāngmiànjiǎng mái chèo hai mặt 计时器 Jìshíqì máy tính giờ 帆船运动 Fānchuán yùndòng môn đua thuyền buồm 冲浪运动 Chōnglàng yùndòng môn lướt sóng 游泳帽、泳帽 Yóuyǒngmào, yǒngmào mũ bơi 反身跳水 Fǎnshēn tiàoshuǐ ngã người nhảy cầu 下蹲抱膝入水 Xiàdūn bàoxī rùshuǐ ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước 桨手 Jiǎngshǒu người bơi chèo 舵水 Duòshuǐ người lái thuyền
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác
Nguồn: https://tiengtrungnhuy.edu.vn
Danh mục: Blog