Chỉ là sơ lược về 13 lão già Siêu Nhí, làm riêng vì bản thân Zoj ^^ Do chính Zoj tổng hợp, mang ra ngoài thỉnh nói trước với Zoj một tiếng.
1. LEETEUK (EeTeuk | Hangul: 이특 | Hanja: 利特)
*Ý nghĩa: LEETEUK, LI-TE — 利 (Merit) 特 (Special) = Meritly Special = Lợi Đặc (Người có giá trị đặc biệt)
Bạn đang xem: Zojkyuminsj1374
– Tên thật: Park Jung-Soo/Park Jung Su (Park Jeong Su | Hangul: 박정수 | Hanja: 朴正洙)
– Ngày sinh: 1 tháng 7 năm 1983
– Quê quán: Eunpyeong, Seoul
– Tên tiếng anh: Dennis Park
– Tên Hán Việt:
- Leeteuk => Lợi Đặc (李特)
- Park Jung Su => Phác Chính Thù (朴正洙)
– Tên fans: Angels
2. KIM HEECHUL (Gim Huicheol | Hangul: 김희철 | Hanja: 金希澈)
*Ý nghĩa: HEECHUL, XI-CHE — 希 (Hope) 澈 (Thoroughly) = Hopeful = Hy Thiết/Hy Triệt (Có hi vọng, có triển vọng)
– Tên thật: Kim Heechul
– Ngày sinh: 10 tháng 7 năm 1983
– Quê quán: Hoengseong, Gangwondo
– Tên tiếng anh: Casey Kim
– Tên Hán Việt: Kim Hi/Hy Triệt (金希澈)
– Tên fans: Petals
3. HANGENG/HANKYUNG
*Ý nghĩa: HANKYUNG/HAN GENG — 韓 (Surname) 庚 (Age) = Heavenly Age = Hàn Thọ/Hàn Canh (Tuổi thọ siêu phàm)
– Tên thật: Hàn Canh (Phồn thể: 韓庚 | Giản thể: 韩庚)
– Ngày sinh: 9 tháng 2 năm 1984
– Quê quán: Hách Triết, Hắc Long Giang, Trung Quốc
– Tên tiếng anh: Joshua Tan
– Tên fans: GengFans
4. YESUNG (Yeseong | Hangul: 예성 | Hanja: 藝聲)
*Ý nghĩa: YESUNG, YI-SHENG — 藝 (Art) 聲 (Voice) = Art of Voice = Nghệ Thanh (Sự khéo léo của giọng hát)
– Tên thật: Kim Jong Woon (Gim Jong-un | Hangul: 김종운 | Hanja: 金鐘雲)
*Mẹ của Yesung đã đổi tên khai sinh của anh thành Kim Jong Hoo (Gim Jong-hun | Hangul: 김종훈 | Hanja: 金鐘勳)
– Ngày sinh: 24 tháng 8 năm 1984
– Quê quán: Cheonan, Chungcheong Nam
– Tên tiếng anh: Jerome Kim
– Tên Hán Việt:
- Yesung => Nghệ Thanh (艺声)
- Kim Jong Woon => Kim Chung Vân (金钟云)
- Kim Jong Hoon => Kim Chung Huấn (金鐘勳)
– Tên fans: Clouds
5. KANGIN (Gang-in | Hangul: 강인 | Hanja: 強仁)
*Ý nghĩa: KANGIN, QIANG-REN — 強 (Strength) 仁 (Humaneness) = Humane Strength = Cường Nhân (Người khỏe mạnh)
– Tên thật: Kim Young Woon (Gim Yeong-un | Hangul: 김영운 | Hanja: 金永雲)
Xem thêm : Từ Vựng Tiếng Trung Về Ăn Uống Đơn Giản Dễ Học
– Ngày sinh: 17 tháng 1 năm 1985
– Quê quán: Seodaemun, Seoul
– Tên tiếng anh: Jordan Kim
– Tên Hán Việt:
- Kangin => Cường Nhân (强仁)
- Kim Young Woon => Kim Vĩnh Vân (金永云)
– Tên fans: Camomiles
6. SHINDONG (Sindong | Hangul: 신동 | Hanja: 神童)
*Ý nghĩa: SHINDONG, SHEN-TONG — 神 (God) 童 (Child) = Prodigy = Thần Đồng (Người phi thường)
– Tên thật: Shin Dong Hee (Sin Dong-hui | Hangul: 신동희 | Hanja: 申東熙)
– Ngày sinh: 28 tháng 9 năm 1985
– Quê quán: Mungyeong, Geongmuk
– Tên tiếng anh: Matthew Shin
– Tên Hán Việt:
- Shindong => Thần Đồng (神童)
- Shin Dong Hee => Thân Đông Hi/Hy (申东熙)
– Tên fans: ShinsFriends
7. LEE SUNGMIN (I Seongmin | Hangul: 이성민 | Hanja: 李晟敏)
*Ý nghĩa: SUNGMIN, CHENG-MIN — 晟 (Splendor) 敏 (Clever) = Wit = Thành Mẫn (Người thông minh)
– Tên thật: Lee Sungmin
– Ngày sinh: 1 tháng 1 năm 1986
– Quê quán: Goyang, Gyeonggi-do
– Tên tiếng anh: Vincent Lee
– Tên Hán Việt: Lý Thịnh Mẫn (李盛敏)
– Tên fans: Pumpkins hay VitaMINs
8. EUNHYUK (Eunhyeok | Hangul: 은혁 | Hanja: 銀赫)
*Ý nghĩa: SEUNHYUK, YIN-HE — 銀 (Silver) 赫 (Radiant) = Radiant Silver = Ngân Khắc (Rực rỡ như bạc)
– Tên thật: Lee Hyuk Jae (I Hyeok-jae | Hangul: 이혁재 | Hanja: 李赫宰)
– Ngày sinh: 4 tháng 4 năm 1986
– Quê quán: Ilsan-gu
– Tên tiếng anh: Spencer Lee
– Tên Hán Việt:
- Eunhyuk => Ân Hách (恩赫)
- Lee Hyuk Jae => Lý Hách Tể (李赫宰)
– Tên fans: Jewels
9. LEE DONGHAE (I Donghae/Yi Tong-hae | Hangul: 이동해 | Hanja: 李東海)
*Ý nghĩa: DONGHAE, DONG-HAI — 東 (East) 海 (Sea) = East Sea = Đông Hải (Biển Đông)
– Tên thật: Lee Donghae
– Ngày sinh: 15 tháng 10 năm 1986
– Quê quán: Mokpo, Busan
– Tên tiếng anh: Aiden Lee
Xem thêm : Xin lỗi tiếng Trung | Cách nói đơn giản nhất
– Tên Hán Việt: Lý Đông Hải (李东海)
– Tên fans: ELFishys
10. CHOI SIWON (Hangul: 최시원 | Hanja: 崔始源)
*Ý nghĩa: SIWON, SHI-YUAN — 始 (Beginning) 源 (Source) = Leader = Tử Nguyên (Người dẫn đầu)
– Tên thật: Choi Siwon
– Ngày sinh: 7 tháng 4 năm 1986
– Quê quán: Gangnam, Seoul
– Tên tiếng anh: Andrew Choi
– Tên Hán Việt: Thôi Thuỷ Nguyên (崔始源)
– Tên fans: Siwonests
11. KIM RYEOWOOK (Gim Ryeo-uk | Hangul: 김려욱 | Hanja: 金厲旭)
*Ý nghĩa: RYEOWOOK, LI-XU — 厲 (Sharp) 旭 (Brilliance) = Sharp Brilliance = Lợi Húc (Người tài giỏi sắc bén)
– Tên thật: Kim Ryeowook
– Ngày sinh: 21 tháng 6 năm 1987
– Quê quán: Incheon
– Tên tiếng anh: Nathan Kim
– Tên Hán Việt: Kim Lệ Húc (金丽旭)
– Tên fans: Ryeosomnias
12. KIM KIBUM (Gim Gibeom | Hangul: 김기범 | Hanja: 金起範)
*Ý nghĩa: KIBUM, QI-FAN — 起 (Rise) 範 (Pattern) = Rising Law = Hệ Phạm (Hình mẫu của sự thành đạt)
– Tên thật: Kim Kibum
– Ngày sinh: 21 tháng 8 năm 1987
– Quê quán: Seoul
– Tên tiếng anh: Bryan Trevor Kim
– Tên Hán Việt: Kim Khởi Phạm (金起范)
– Tên fans: Snowers
13. CHO KYUHYUN (Jo Gyu-hyeon | Hangul: 조규현 | Hanja: 曺圭賢)
*Ý nghĩa: KYUHYUN, KUI-XIAN — 奎 (Stride) 賢 (Virtuous) = Stride Towards Virtue = Khuê Hiền (Người có đạo đức tốt)
– Tên thật: Cho Kyuhyun
– Ngày sinh: 3 tháng 2 năm 1988
– Quê quán: Nowon, Seoul
– Tên tiếng anh: Marcus Cho
– Tên Hán Việt: Triệu Khuê Hiền (赵奎贤)
– Tên fans: Sparkyus
Nguồn: https://tiengtrungnhuy.edu.vn
Danh mục: Blog