HI các em học viên, hôm nay là chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Gỗ, đủ các loại gỗ quý hiếm ở Việt Nam. Các em vào link bên dưới xem lại bài cũ trước đã nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Giày dép
Bạn đang xem: Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ
Xem thêm : Cách sử dụng trợ từ ngữ khí 呢
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm1Gỗ tếch柚木Yòumù2Gỗ lim铁杉tiě shān3Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch)檑木léi mù4Cây trăn榛木zhēn mù5Cây trắc花梨木huālí mù6Gỗ băng phiến/gỗ long não樟木zhāng mù7Gỗ dép đỏ紫檀zǐtán8Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ原木yuánmù9Gỗ cứng硬木yìngmù10Gỗ xốp/gỗ nhẹ软木ruǎnmù11Tấm gỗ板材bǎncái12Tấm xơ ép纤维板xiānwéibǎn13Tấm bảng kết hợp密度板 复合板mìdù bǎn fùhé bǎn14Gỗ cây sến, cứng và chắc朴子 (铁木的一种)pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng]15Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim格木 (铁木的一种)gé mù [tiě mù de yī zhǒng]16Gỗ Sưa黄花梨木huáng huālí mù17Gỗ lim格木gé mù18Gỗ trắc酸枝木suān zhī mù19Gỗ Cẩm lai紫檀木zǐtán mù20Gỗ mun乌纹木wū wén mù21Gỗ nhãn龙眼木lóngyǎn mù22Gỗ cay hạt栗子木lìzǐ mù23Gỗ mit菠萝蜜木bōluómì mù24Pơ-mu鸡柚木jī yòumù25Gỗ đỏ古缅茄樹gǔ miǎnjiā shù26Gỗ Gụ mật白鹤树báihè shù27Gỗ Gụ lau油楠yóu nán28Gỗ Cẩm Lai hộp巴地黄檀bā dìhuáng tán29Gỗ Bằng Lăng大花紫薇dà huā zǐwēi30Gỗ Cho chỉ tau望天树wàng tiānshù31Gỗ bách柏木bǎimù32Gõ cà chít鸡翅木jīchì mù33cây Tùng松sōng34Cây tùng tuyết雪松类xuěsōng lèi35Cây thông rụng落叶松luòyè sōng36Quả thông松果sōng guǒ37Cây bách柏树bóshù38Cây Hoàng dương黄杨huángyáng39Cây Bạch dương白杨báiyáng40Cây dương三角叶杨sānjiǎo yè yáng41Họ nhà cây liễu紫皮柳树zǐ pí liǔshù42Cây liễu垂柳chuíliǔ43Giống cây cáng lò, giống cây bulô白桦báihuà44Cây phong枫树fēng shù45Cây củ tùng红杉hóng shān46Gỗ linh san冷杉lěngshān47Cây độc cần铁杉tiě shān48cây vân sam云杉yún shān49cây thủy tùng紫杉zǐ shān50Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp桉树ānshù51Giống cây keo洋槐yánghuái52Cây keo金合欢树jīn héhuān shù53Cây long não樟树zhāngshù54Gỗ hồng mộc tán紫檀zǐtán55Gỗ đàn hương檀香木tán xiāngmù56Gỗ sơn tiêu椴木duàn mù57Cây đoan椴树duàn shù58Cây thanh lương trà欧洲山梨ōuzhōu shānlí59Gỗ tếch柚木树yòumù shù60Cây đu榆木树yú mù shù61Cây sồi橡树xiàngshù62Quả cây sồi橡树果xiàngshù guǒ63Cây sung dâu美国梧桐měiguó wútóng64Cây lá quạt, cây bạch银杏树yínxìng shù65Cây nhựa ruồi冬青dōngqīng66Cây dừa椰树yē shù67Cây chà là枣椰树zǎo yē shù68Cây mại châu山核桃树shān hétáo shù69Cây tiêu huyền悬铃树xuán líng shù70Cây sồi毛榉máo jǔ71Cây dẻ ngựa七叶树qī yè shù72Cây mận gai黑刾李hēi cì lǐ73Cây bao báp猴靣包树hóu miàn bāo shù74Cây cơm cháy接骨木jiēgǔ mù75Cây mè苏铁sūtiě76Gỗ ép夹板jiábǎn77Gỗ bạch đàn桉树ān shù78Gỗ bạch dương桦木huàmù79Gỗ dép đỏ紫檀zǐtán80Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ原木yuán mù81Gỗ cứng硬木yìngmù82Gỗ xốp/gỗ nhẹ软木ruǎnmù83Tấm gỗ板材bǎncái84Tấm xơ ép纤维板xiānwéibǎn85Tấm bảng kết hợp复合板fùhé bǎn86Gỗ Sưa黄花梨木huáng huālí mù87Gỗ hương花梨木huālí mù88Gỗ lim格木gé mù89Gỗ trắc酸枝木suān zhī mù90Gỗ Cẩm lai紫檀木zǐtán mù91Gỗ cây hạt dẻ栗子木lìzǐ mù92Gỗ mít菠萝蜜木bōluómì mù93Pơ-mu鸡柚木jī yòumù94Gỗ đỏ古缅茄樹gǔ miǎnjiā shù95Gỗ Gụ mật白鹤树báihè shù96Gỗ Gụ lau油楠yóu nán97Gỗ Cẩm Lai hộp巴地黄檀bā dìhuáng tán98Gỗ Bằng Lăng大花紫薇dà huā zǐwēi99Gỗ bách柏木bǎimù100Gỗ cà chí鸡翅木jīchì mù101Gỗ dán胶合板jiāohébǎn102Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.)元木yuán mù103Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.)杂木 (不结实)zá mù (bù jiēshi)104Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)木板mùbǎn105Gỗ hương花梨木huālí mù106Gỗ trắc酸枝木suān zhī mù107Gỗ Cẩm lai紫檀木zǐtán mù108Gỗ mun乌纹木 (乌木)wū wén mù (wūmù)109Gỗ nhãn龙眼木lóngyǎn mù110Gỗ Chò chỉ黄梢木huáng shāo mù
Nguồn: https://tiengtrungnhuy.edu.vn
Danh mục: Blog