Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học sang bài mới với chủ đề từ vựng Tiếng Trung là Khu vui chơi và giải trí. Chúng ta cùng điểm qua lại một số từ vựng Tiếng Trung đã học từ bài cũ trước đã nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Nội Ngoại thất
Bạn đang xem: Từ vựng Tiếng Trung về Nơi Vui chơi Giải trí
Xem thêm : Dùng Google Docs để dịch và viết văn bản sang ngôn ngữ khác nhanh, hiệu quả
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm1Át chủ bài, bài trùm王牌wángpái2Ba lô背包bèibāo3Bãi cắm trại (khu trại)露营园lùyíng yuán4Bãi cắm trại công cộng公共露营园gōnggòng lùyíng yuán5Bãi cắm trại Quốc gia国家露营园guójiā lùyíng yuán6Bãi cắm trại thu tiền营利性露营园yínglì xìng lùyíng yuán7Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ)桥牌qiáopái8Bài của người nộm trong bài cầu桥牌戏中的明手牌qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái9Bài trùm nhỏ nhất最小的王牌zuìxiǎo de wángpái10Bãi tắm biển海滨浴场hǎibīn yùchǎng11Baàn billiard台球台táiqiú tái12Bàn cờ đam西洋跳棋棋盘xīyáng tiàoqí qípán13Bàn cờ đam Quốc tế国际跳棋棋盘guójì tiàoqí qípán14Bàn cờ tào cáo十五子淇棋盘shíwǔzǐqí qípán15Bàn cờ vua国际象棋棋盘guójì xiàngqí qípán16Bàn mạt chược麻将桌májiàng zhuō17Bắn bia打靶dǎbǎ18Bi chủ, bi cái (trong bida)主球zhǔ qiú19Bi đỏ (trong bida)红球hóng qiú20Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball)黑点白球hēi diǎn báiqiú21Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏中用的木球cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú22Bóng xoáy旋转球xuánzhuǎn qiú23Bóng xoáy ngang横向旋转球héngxiàng xuánzhuǎn qiú24Bơi thuyền划船huáchuán25Bữa ăn dã ngoại野餐yěcān26Bước (nhảy)舞步wǔbù27Cà kheo高跷gāoqiào28Cái bập bênh跷跷板qiāoqiāobǎn29Cắm trại露营lùyíng30Cắt bài, kinh bài切牌qiè pái31Câu lạc bộ vui chơi giải trí游乐宫yóulè gōng32Chia bài发牌fā pái33Chơi bài玩牌wán pái34Chơi bài cầu打桥牌dǎ qiáopái35Chơi bập bênh玩跷跷板wán qiāoqiāobǎn36Chơi mạt chược打麻将dǎ májiàng37Chơi một ván cờ下一盘棋xià yīpánqí38Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu)玩掷骰游戏wán zhí shǎi yóuxì39Chơi xích đu荡秋千dàng qiūqiān40Chong chóng (đồ chơi)玩具风车wánjù fēngchē41Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu – đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn)垫牌diàn pái42Chuỗi một cây bài (trong bài cầu)单张dān zhāng43Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu)低级花色dījí huāsè44Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu)高级花色gāojí huāsè45Cở ca rô五子棋wǔzǐqí46Cờ đam跳棋tiàoqí47Cờ đam Quốc tế国际跳棋guójì tiàoqí48Cờ đam Tây Dương西洋跳棋xīyáng tiàoqí49Cờ đam Trung Quốc中国跳棋zhōngguó tiàoqí50Cờ tào cáo十五子棋shí wǔ zǐ qí51Cờ tướng Trung Quốc中国象棋zhōngguó xiàngqí52Cờ vua国际象棋guójì xiàngqí53Cú đánh bóng chìm (quần vợt)平击球píng jí qiú54Cú thọc bi vào lỗ (trong bida)撞球进袋的一击zhuàngqiú jìn dài de yī jī55Dạ xanh trải trên bàn billiard台球盘面绿呢táiqiú pánmiàn lǜ ne56Dẫn bài (trong bài cầu)率先出牌shuàixiān chū pái57Du thuyền游船, 游艇yóuchuán, yóutǐng58Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò骑马斗牛士qímǎ dòuniú shì59Dũng sỹ đi bộ đấu bò徒步斗牛士túbù dòuniú shì60Đang chơi cờ在下棋zàixià qí61Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida)双球连击shuāng qiú lián jí62Đấu bò斗牛dòuniú63Đi cà kheo踩高跷cǎi gāoqiào64Đi săn (săn bắn)打猎dǎliè65Điểm phạt trong bài cầu桥牌中的罚分qiáopái zhōng de fá fēn66Điểm trên xúc xắc骰子上的点shǎizi shàng de diǎn67Đu quay dây văng旋转飞椅xuánzhuǎn fēi yǐ68Đu quay hình thuyển船形秋千chuánxíng qiūqiān69Đu quay ngựa gỗ旋转木马xuánzhuǎn mùmǎ70Đưa bài trùm (trong bài cầu)出将牌chū jiàng pái71Đường băng chơi bowling保龄球戏球道bǎolíngqiú xì qiúdào72Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ观景小铁路guān jǐng xiǎo tiělù73Gậy chơi bida, cây cơ bida台球的球杆táiqiú de qiú gǎn74Giá để cơ bida球杆架qiú gǎn jià75Gương lồi凸镜tú jìng76Gương lõm凹镜āo jìng77Hình thức bài cầu hiệp盘式桥牌pán shì qiáopái78Hộp chia bài发牌盒fā pái hé79Khách sạn trên bãi biển海滨旅馆hǎibīn lǚguǎn80Khiêu vũ跳舞tiàowǔ81Ky trong trò chơi bowling保龄球中的球瓶bǎolíngqiú zhōng de qiú píng82Lá bài cao, lá bài danh dự (honor – chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu)大牌dàpái83Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 – 9)小牌xiǎo pái84Lều bạt帐篷zhàngpéng85Liên hoan được tổ chức trong công viên游园会yóuyuánhuì86Lửa trại篝火gōuhuǒ87Mạt chược麻将májiàng88Máy đánh bạc吃角子老虎chī jiǎozi lǎohǔ89Máy đo lực đẩy, lực kế测力机cè lì jī90Máy ghi điểm chơi billiard台球积分器táiqiú jīfēn qì91Máy tính giờ chơi billiard台球计时器táiqiú jìshí qì92Một bộ bài一副纸牌yī fù zhǐpái93Một bộ xúc xắc一副骰子yī fù shǎizi94Một quân bài trong mạt chược麻将中的一张牌májiàng zhōng de yī zhāng pái95Một ván bài thắng一盘胜局yī pán shèngjú96Một vòng bài trong bài cầu桥牌中的一墩牌qiáopái zhōng de yī dūn pái97Một vòng trong trò chơi mạt chược打麻将中的一圈dǎ májiàng zhōng de yī quān98Ngả bài摊牌tānpái99Người cầm cơ用球杆者yòng qiú gǎn zhě100Người cắm trại露营者lùyíng zhě101Người chơi bài được điểm kém nhất最低得分的牌手zuìdī défēn de pái shǒu102Người chơi billiard打台球者dǎ táiqiú zhě103Người chơi bowling玩保龄球戏的人wán bǎolíngqiú xì de rén104Người chơi cờ下棋者xià qí zhě105Người chơi mạt chược打麻将者dǎ májiàng zhě106Người ghi điểm trong cuộc chơi bida台球记分员táiqiú jìfēn yuán107Người khiêu vũ跳舞者tiàowǔ zhě108Người nộm (dummy – người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái)桥牌戏中的明手qiáopái xì zhōng de míng shǒu109Người thắng cuộc赢家yíngjiā110Nhạc nhảy舞曲wǔqǔ111Nhảy dây跳绳tiàoshéng112Nơi giải trí游乐场yóulè chǎng113Nơi nghỉ mát ở bờ biển海滨度假胜地hǎibīn dùjià shèngdì114Nơi vui chơi giải trí娱乐场yúlè chǎng115Nơi vui chơi giải trí ngoài trời露天游乐场lùtiān yóulè chǎng116Ô che nắng大遮阳伞dà zhēyáng sǎn117Ô đen trên bàn cờ vua棋盘上的黑方格qípán shàng de hēi fāng gé118Ô trắng trên bàn cờ vua棋盘上的白方格qípán shàng de bái fāng gé119Phía bên trái của người chia bài发牌者的左手方fā pái zhě de zuǒshǒu fāng120Phòng bida台球房táiqiú fáng121Phòng chơi bài玩牌室wán pái shì122Phòng đánh cờ棋室qí shì123Phòng giải trí娱乐厅yúlè tīng124Phòng soi gương dị dạng, nhà cười哈哈镜室hāhājìng shì125Quân bài, lá bài纸牌zhǐpái126Quân bích, chất bích黑桃hēi táo127Quân cờ đam Quốc tế国际跳棋棋子guójì tiàoqí qízǐ128Quân cờ đam Tây Dương西洋跳棋棋子xīyáng tiào qí qízǐ129Quân cờ vua国际象棋棋子guójì xiàngqí qízǐ130Quân cơ, chất cơ红桃hóng táo131Quân đen (trong cờ vây)黑子hēizǐ132Quân nhép, chất nhép (chuồn)草花cǎohuā133Quân rô方块fāngkuài134Quân trắng (trong cờ vây)白子báizǐ135Ra nhảy (trong bài cầu)跳叫tiào jiào136Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu)争叫zhēng jiào137Rao giá trong bài cầu桥牌戏中的叫牌qiáopái xì zhōng de jiào pái138Rạp xiếc thú ngoài trời露天马戏场lùtiān mǎxì chǎng139Sàn nhảy舞池wǔchí140Sân chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球场cǎodì gǔnmù qiúchǎng141Sân chơi bowling保龄球场bǎolíngqiú chǎng142Sân đấu bò斗牛场dòuniú chǎng143Thả diều放风筝fàng fēngzhēng144Thả xúc xắc, đổ xí ngầu掷骰子zhí shǎizi145Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé)同花tóng huā146Thùng phá sảnh (trong bài xì phé)同花顺子tónghuāshùn zi147Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé)同花大顺tóng huā dà shùn148Toàn thắng lớn (trong bài cầu)桥牌戏中的大满贵qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì149Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu)桥牌戏中的小满贵qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì150Trại营地yíngdì151Trang phục tắm biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng152Trên tay toàn con bài thấp一手小牌yīshǒu xiǎo pái153Triển lãm động vật dị dạng畸形动物展览jīxíng dòngwù zhǎnlǎn154Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần飞车走壁表演fēichē zǒu bì biǎoyǎn155Trò chơi bida台球戏táiqiú xì156Trò chơi bida pun彩色台球戏cǎisè táiqiú xì157Trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏cǎodì gǔnmù qiú xì158Trò chơi bowling保龄球戏bǎolíngqiú xì159Trò chơi bowling 8 ky九柱戏jiǔ zhù xì160Trò chơi bowling 10 ky十柱戏shí zhù xì161Trò chơi đánh bài纸牌戏zhǐpái xì162Trò chơi domino多米诺骨牌戏duōmǐnuò gǔpái xì163Trò chơi gieo xúc xắc掷骰游戏zhí shǎi yóuxì164Trò chơi ném vòng掷环套桩游戏zhí huán tào zhuāng yóuxì165Trường bắn打靶场dǎbǎ chǎng166Trường đua ngựa马术表演场mǎshù biǎoyǎn chǎng167Túi đi biển海滨袋hǎibīn dài168Túi ngủ睡袋shuìdài169Vải chống ẩm trải trên nền đất铺地防潮布pū dì fángcháo bù170Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida台球台四周的弹性衬里táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ171Viên bida台球táiqiú172Võ sĩ đấu bò斗牛士dòuniú shì173Vũ hội舞会wǔhuì174Vũ nữ舞女wǔnǚ175Vũ trường舞厅wǔtīng176Xáo bài, trang bài洗牌xǐ pái177Xe điện đụng (từ tính)碰碰车pèngpèngchē178Xích đu秋千qiūqiān
Nguồn: https://tiengtrungnhuy.edu.vn
Danh mục: Blog